Có 2 kết quả:
橘树 jú shù ㄐㄩˊ ㄕㄨˋ • 橘樹 jú shù ㄐㄩˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
orange tree
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
orange tree
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0